物理

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 物理

  1. vật lý học
    wùlǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

物理过程
wùlǐ guòchéng
quá trình vật lý
物理现象
wùlǐ xiànxiàng
hiện tượng vật lý
物理学定律
wùlǐ xué dìnglǜ
luật vật lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc