Tiếng Trung giản thể

物种

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 物种

  1. loài
    wùzhǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

濒危物种
bīnwēi wùzhǒng
những loài có nguy có bị tuyệt chủng
物种保护
wùzhǒng bǎohù
bảo tồn loài
物种不变论
wùzhǒng bùbiàn lùn
sự cố định của thuyết loài
物种起源
wùzhǒng qǐyuán
nguồn gốc của các loài

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc