Dịch của 物 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
物
Tiếng Trung phồn thể
物
Thứ tự nét cho 物
Ý nghĩa của 物
- Điềuwù
Ví dụ câu cho 物
空洞无物
kōngdòngwúwù
không co gi ở đo
杯中有物
bēi zhōng yǒu wù
có cái gì đó trong cốc
异物
yìwù
vấn đề nước ngoài
卖物
màiwù
để bán những thứ