Tiếng Trung giản thể
牲口
Thứ tự nét
Ví dụ câu
培育新品种的牲口
péiyù xīnpǐnzhǒng de shēngkǒu
lai tạo một giống gia súc mới
赶牲口到另一个地方
gǎn shēngkǒu dào lìngyīgè dìfāng
lùa gia súc đến nơi khác
给牲口打烙印
gěi shēngkǒu dǎ làoyìn
thương hiệu gia súc
喂牲口
wèi shēngkǒu
cho gia súc ăn