Tiếng Trung giản thể

牲口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牲口

  1. động vật kéo
    shēngkou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

培育新品种的牲口
péiyù xīnpǐnzhǒng de shēngkǒu
lai tạo một giống gia súc mới
赶牲口到另一个地方
gǎn shēngkǒu dào lìngyīgè dìfāng
lùa gia súc đến nơi khác
给牲口打烙印
gěi shēngkǒu dǎ làoyìn
thương hiệu gia súc
喂牲口
wèi shēngkǒu
cho gia súc ăn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc