Trang chủ>牵引绳

Tiếng Trung giản thể

牵引绳

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牵引绳

  1. chỉ huy
    qiānyǐn shéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吊重物一定要有牵引绳
diào zhòngwù yīdìng yàoyǒu qiānyǐn shéng
bạn phải có dây kéo để nâng vật nặng
将牵引绳索挂到车辆前保险杠上
jiāng qiānyǐn shéngsuǒ guàdào chēliàng qián bǎoxiǎngàng shàng
treo dây kéo vào cản trước của xe
用牵引绳牵着他
yòng qiānyǐn shéngqiān zháo tā
giữ anh ta trên một sợi dây dẫn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc