Tiếng Trung giản thể
牵引绳
Thứ tự nét
Ví dụ câu
吊重物一定要有牵引绳
diào zhòngwù yīdìng yàoyǒu qiānyǐn shéng
bạn phải có dây kéo để nâng vật nặng
将牵引绳索挂到车辆前保险杠上
jiāng qiānyǐn shéngsuǒ guàdào chēliàng qián bǎoxiǎngàng shàng
treo dây kéo vào cản trước của xe
用牵引绳牵着他
yòng qiānyǐn shéngqiān zháo tā
giữ anh ta trên một sợi dây dẫn