Tiếng Trung giản thể

牵强

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牵强

  1. xa xôi
    qiānqiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

毫不牵强地
háobù qiānqiángdì
không xa vời chút nào
论点似乎是牵强的
lùndiǎn sìhūshì qiānqiángde
lập luận dường như là xa vời
解释有些牵强
jiěshì yǒuxiē qiānqiǎng
lời giải thích nghe có vẻ xa vời
牵强附会
qiānqiángfùhuì
để thực hiện một so sánh xa vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc