Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
牵手
Tiếng Trung giản thể
牵手
Thêm vào danh sách từ
tay trong tay
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 牵手
tay trong tay
qiānshǒu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
牵手在雨中漫步
qiānshǒu zài yǔzhōng mànbù
dắt tay nhau đi dưới mưa
他们手牵手
tāmen shǒu qiānshǒu
họ nắm tay nhau
与你牵手
yǔ nǐ qiānshǒu
nắm tay một người
Các ký tự liên quan
牵
手
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc