Tiếng Trung giản thể

牵手

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牵手

  1. tay trong tay
    qiānshǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

牵手在雨中漫步
qiānshǒu zài yǔzhōng mànbù
dắt tay nhau đi dưới mưa
他们手牵手
tāmen shǒu qiānshǒu
họ nắm tay nhau
与你牵手
yǔ nǐ qiānshǒu
nắm tay một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc