Tiếng Trung giản thể
牵线
Thứ tự nét
Ví dụ câu
别忘了是谁替你牵线的
bié wàng le shìshuí tì nǐ qiānxiàn de
đừng quên ai đã giúp bạn
到时我帮你们俩牵线吧
dàoshí wǒ bāng nǐmen liǎng qiānxiàn bā
khi thời điểm đến, tôi sẽ giúp mang các bạn lại với nhau
这是我牵线他们的
zhèshì wǒ qiānxiàn tāmen de
Tôi đã mang họ lại với nhau