Tiếng Trung giản thể

牵线

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牵线

  1. đi như đi giữa; để thao tác
    qiānxiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

别忘了是谁替你牵线的
bié wàng le shìshuí tì nǐ qiānxiàn de
đừng quên ai đã giúp bạn
到时我帮你们俩牵线吧
dàoshí wǒ bāng nǐmen liǎng qiānxiàn bā
khi thời điểm đến, tôi sẽ giúp mang các bạn lại với nhau
这是我牵线他们的
zhèshì wǒ qiānxiàn tāmen de
Tôi đã mang họ lại với nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc