Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
牵线搭桥
Tiếng Trung giản thể
牵线搭桥
Thêm vào danh sách từ
hành động như một người đi giữa
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 牵线搭桥
hành động như một người đi giữa
qiānxiàn dāqiáo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一位一姑娘个热心人牵线搭桥给他介绍了
yīwèi yī gūniáng gè rèxīnrén qiānxiàndāqiáo gěi tā jièshào le
một người đồng cảm đã giới thiệu anh ta với một cô gái
Các ký tự liên quan
牵
线
搭
桥
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc