Trang chủ>牵线搭桥

Tiếng Trung giản thể

牵线搭桥

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 牵线搭桥

  1. hành động như một người đi giữa
    qiānxiàn dāqiáo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一位一姑娘个热心人牵线搭桥给他介绍了
yīwèi yī gūniáng gè rèxīnrén qiānxiàndāqiáo gěi tā jièshào le
một người đồng cảm đã giới thiệu anh ta với một cô gái

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc