Tiếng Trung giản thể
牵连
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一些高级官员受到这一丑闻的牵连
yīxiē gāojí guānyuán shòudào zhè yī chǒuwén de qiānlián
các quan chức cấp cao dính líu đến vụ bê bối
我牵连猜他和这件事有点
wǒ qiānlián cāi tā hé zhè jiàn shì yǒudiǎn
Tôi nghi ngờ rằng anh ấy ít nhiều có liên quan đến chuyện tình cảm
被牵连
bèi qiānlián
được tham gia vào
牵连到不愉快的事件中
qiānlián dào bùyúkuài de shìjiàn zhōng
dính líu đến một chuyện khó chịu