Dịch của 牵 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
牵
Tiếng Trung phồn thể
牽
Thứ tự nét cho 牵
Ý nghĩa của 牵
- kéo, kéo đếnqiān
Ví dụ câu cho 牵
牵着马
qiān zháo mǎ
kéo ngựa
仅仅需要牵就可以了
jǐnjǐn xūyào qiān jiù kěyǐ le
nó chỉ cần kéo
现在牵你的手
xiànzài qiān nǐ de shǒu
bây giờ rút tay ra