Dịch của 牵 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 牵

Ý nghĩa của 牵

  1. kéo, kéo đến
    qiān

Ví dụ câu cho 牵

牵着马
qiān zháo mǎ
kéo ngựa
仅仅需要牵就可以了
jǐnjǐn xūyào qiān jiù kěyǐ le
nó chỉ cần kéo
现在牵你的手
xiànzài qiān nǐ de shǒu
bây giờ rút tay ra
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc