Tiếng Trung giản thể

特写

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 特写

  1. cận cảnh
    tèxiě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脸部特写
liǎnbù tèxiě
cận cảnh mặt
拍特写
pāi tèxiě
để chụp cận cảnh
特写作家
tèxiě zuòjiā
người viết truyện
特写镜头
tèxiě jìngtóu
cú đánh gần, chụp cận cảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc