Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
特区
Tiếng Trung giản thể
特区
Thêm vào danh sách từ
đặc khu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 特区
đặc khu
tèqū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
香港特区
xiānggǎng tèqū
Đặc khu hành chính Hồng Kông
设立特区
shèlì tèqū
thành lập một đặc khu
特区法院
tèqū fǎyuàn
tòa án khu vực đặc biệt
特区首长
tèqū shǒuzhǎng
thống đốc đặc khu
Các ký tự liên quan
特
区
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc