Trang chủ>特异功能

Tiếng Trung giản thể

特异功能

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 特异功能

  1. sức mạnh siêu nhiên
    tèyì gōngnéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有特异功能者
yǒu tèyìgōngnéng zhě
một người có sức mạnh đặc biệt
她的特异功能会帮助警察
tā de tèyìgōngnéng huì bāngzhù jǐngchá
sức mạnh của cô ấy có thể giúp cảnh sát
有特异功能
yǒu tèyìgōngnéng
để có sức mạnh đặc biệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc