Trang chủ>特异性

Tiếng Trung giản thể

特异性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 特异性

  1. tính cụ thể
    tèyìxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这种特异性常常是进化的结果
zhèzhǒng tèyìxìng chángcháng shì jìnhuà de jiéguǒ
tính cụ thể như vậy thường là kết quả của quá trình tiến hóa
特异性蛋白
tèyìxìng dànbái
protein cụ thể
特异性体质
tèyìxìng tǐzhì
không khoan dung cá nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc