Tiếng Trung giản thể
特异性
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这种特异性常常是进化的结果
zhèzhǒng tèyìxìng chángcháng shì jìnhuà de jiéguǒ
tính cụ thể như vậy thường là kết quả của quá trình tiến hóa
特异性蛋白
tèyìxìng dànbái
protein cụ thể
特异性体质
tèyìxìng tǐzhì
không khoan dung cá nhân