特征

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 特征

  1. đặc điểm, tính năng
    tèzhēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

地理特征
dìlǐ tèzhēng
đặc điểm địa lý
可以识别的特征
kěyǐ shíbié de tèzhēng
thuộc tính dễ nhận biết
两个重要的特征
liǎnggè zhòngyàode tèzhēng
hai đặc điểm quan trọng
相貌特征
xiàngmào tèzhēng
dấu hiệu đặc biệt của sự xuất hiện
艺术特征
yìshù tèzhēng
đặc điểm nghệ thuật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc