Ví dụ câu
地理特征
dìlǐ tèzhēng
đặc điểm địa lý
可以识别的特征
kěyǐ shíbié de tèzhēng
thuộc tính dễ nhận biết
两个重要的特征
liǎnggè zhòngyàode tèzhēng
hai đặc điểm quan trọng
相貌特征
xiàngmào tèzhēng
dấu hiệu đặc biệt của sự xuất hiện
艺术特征
yìshù tèzhēng
đặc điểm nghệ thuật