特意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 特意

  1. có chủ đích
    tèyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

特意地去看她
tèyì dì qù kàn tā
đi đặc biệt để gặp cô ấy
特意为你做的
tèyì wéi nǐ zuò de
được làm đặc biệt cho bạn
特意到那儿去
tèyì dào nàér qù
đặc biệt đến đó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc