特点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 特点

  1. đặc điểm, đặc điểm
    tèdiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

民族特点
mínzú tèdiǎn
đặc điểm dân tộc
共同的特点
gòngtóng de tèdiǎn
đặc thù chung
了解工作的特点
liǎojiě gōngzuò de tèdiǎn
để hiểu những đặc thù của công việc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc