Trang chủ>特等奖

Tiếng Trung giản thể

特等奖

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 特等奖

  1. giải đặc biệt
    tèděngjiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

特等奖为五万美元
tèděngjiǎng wéi wǔwàn měiyuán
giải đặc biệt là năm mươi nghìn đô la
获国家特等奖
huò guójiā tèděngjiǎng
để nhận một giải thưởng quốc gia đặc biệt
特等奖获得者
tèděngjiǎng huòdézhě
người nhận giải đặc biệt
祝贺你荣获特等奖
zhùhè nǐ rónghuò tèděngjiǎng
chúc mừng bạn đã giành được giải Grand Prix
特等奖第一名
tèděngjiǎng dìyīmíng
giành vị trí đầu tiên với giải đặc biệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc