Tiếng Trung giản thể
特等奖
Thứ tự nét
Ví dụ câu
特等奖为五万美元
tèděngjiǎng wéi wǔwàn měiyuán
giải đặc biệt là năm mươi nghìn đô la
获国家特等奖
huò guójiā tèděngjiǎng
để nhận một giải thưởng quốc gia đặc biệt
特等奖获得者
tèděngjiǎng huòdézhě
người nhận giải đặc biệt
祝贺你荣获特等奖
zhùhè nǐ rónghuò tèděngjiǎng
chúc mừng bạn đã giành được giải Grand Prix
特等奖第一名
tèděngjiǎng dìyīmíng
giành vị trí đầu tiên với giải đặc biệt