Từ vựng HSK
Dịch của 特里提亚科夫画廊 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
特里提亚科夫画廊
Tiếng Trung phồn thể
特里提亞科夫畫廊
Thứ tự nét cho 特里提亚科夫画廊
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 特里提亚科夫画廊
Phòng trưng bày Tretyakov
Tèlǐtíyàkēfū huàláng
Các ký tự liên quan đến 特里提亚科夫画廊:
特
里
提
亚
科
夫
画
廊
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc