Tiếng Trung giản thể

犄角

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 犄角

  1. sừng
    jījiao
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

长着弯曲的犄角
chángzháo wānqū de jījiǎo
mọc sừng cong
钻牛犄角
zuānniújījiǎo
chẻ tóc
鹿犄角
lù jījiǎo
sừng nai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc