Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
犄角
Tiếng Trung giản thể
犄角
Thêm vào danh sách từ
sừng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 犄角
sừng
jījiao
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
长着弯曲的犄角
chángzháo wānqū de jījiǎo
mọc sừng cong
钻牛犄角
zuānniújījiǎo
chẻ tóc
鹿犄角
lù jījiǎo
sừng nai
Các ký tự liên quan
犄
角
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc