Tiếng Trung giản thể

犬子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 犬子

  1. biểu hiện xấu
    quǎnzǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我谨代表犬子
wǒ jǐn dàibiǎo quǎnzǐ
thay mặt cho con trai tôi
我这犬子很是让我担忧
wǒ zhè quǎnzǐ hěn shì ràng wǒ dānyōu
con trai tôi làm tôi rất lo lắng
犬子百日设宴
quǎnzǐ bǎirì shèyàn
sắp xếp một bữa tiệc trong một trăm ngày sau cái chết của con trai một người
虎父无犬子
hǔfù wú quǎnzǐ
cha nào con nấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc