Tiếng Trung giản thể
犯不着
Thứ tự nét
Ví dụ câu
在枝节问题上犯不着花这么多时间
zài zhījié wèntí shàng fànbùzháo huā zhèmóduō shíjiān
không đáng để dành quá nhiều thời gian cho những vấn đề nhỏ nhặt
犯不着那么没礼貌吧
fànbùzháo nàme méi lǐmào bā
không có lý do gì để thô lỗ như vậy
犯不着干这个
fànbùzháo gān zhègè
nó không đáng làm