Tiếng Trung giản thể
犯人
Thứ tự nét
Ví dụ câu
犯人供认了罪行
fànrén gòngrèn le zuìxíng
phạm nhân thú nhận tội ác
把犯人发到云南
bǎ fànrén fādào yúnnán
đày tội phạm đến Vân Nam
把犯人关起来
bǎ fànrén guānqǐlái
đưa kẻ phạm tội vào tù
审犯人
shěn fànrén
thẩm vấn một tên tội phạm
犯人车
fànrén chē
van cho tội phạm