Tiếng Trung giản thể

犯人

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 犯人

  1. tội phạm, tù nhân
    fànrén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

犯人供认了罪行
fànrén gòngrèn le zuìxíng
phạm nhân thú nhận tội ác
把犯人发到云南
bǎ fànrén fādào yúnnán
đày tội phạm đến Vân Nam
把犯人关起来
bǎ fànrén guānqǐlái
đưa kẻ phạm tội vào tù
审犯人
shěn fànrén
thẩm vấn một tên tội phạm
犯人车
fànrén chē
van cho tội phạm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc