Tiếng Trung giản thể
犯法
Thứ tự nét
Ví dụ câu
犯法的事情
fànfǎ de shìqíng
những việc bất hợp pháp
走私文物是犯法的
zǒusī wénwù shì fànfǎ de
buôn lậu di tích văn hóa là bất hợp pháp
犯法分子
fànfǎ fènzǐ
những kẻ vi phạm luật pháp
不得已犯法
bùdéyǐ fànfǎ
không có sự thay thế nào khác ngoài việc vi phạm pháp luật