Tiếng Trung giản thể
犯错误
Thứ tự nét
Ví dụ câu
保证不会犯错误保证不会犯错误
bǎozhèng búhuì fàncuòwù bǎozhèng búhuì fàncuòwù
đảm bảo rằng sẽ không có lỗi
谁都可能犯错误
shuí dū kěnéng fàncuòwù
mọi người đều có thể mắc lỗi
由于疏忽而犯错误
yóuyú shūhū ér fàncuòwù
sai lầm về mặt sơ suất
犯错误是难免的
fàncuòwù shì nánmiǎn de
sai lầm là không thể tránh khỏi
屡次犯错误
lǚcì fàncuòwù
mắc lỗi nhiều lần