状况

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 状况

  1. tình hình, trạng thái
    zhuàngkuàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不愉快的状况
bù yúkuàide zhuàngkuàng
trạng thái bất đồng
家庭状况
jiātíng zhuàngkuàng
hoàn cảnh gia đình
健康状况
jiànkāng zhuàngkuàng
tình trạng sức khỏe
物质状况
wùzhì zhuàngkuàng
tình hình tài chính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc