状态

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 状态

  1. tiểu bang
    zhuàngtài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

状态自然状态
zhuàngtài zìrán zhuàngtài
trạng thái tự nhiên
液体状态
yètǐ zhuàngtài
tình trạng chất lỏng
病人处于昏迷状态
bìngrén chǔyú hūnmí zhuàngtài
bệnh nhân hôn mê
心理状态
xīnlǐ zhuàngtài
trạng thái tinh thần

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc