Dịch của 犹 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
犹
Tiếng Trung phồn thể
猶
Thứ tự nét cho 犹
Ý nghĩa của 犹
- giống nhưyóu
Ví dụ câu cho 犹
其犹龙也
qí yóulóng yě
anh ấy trông giống như một con rồng
虽死犹生
suīsǐyóushēng
mặc dù đã chết, vẫn như thể vẫn còn sống
过犹不及
guòyóubùjí
đi quá xa cũng tệ như không đi đủ xa