Dịch của 犹 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 犹

Ý nghĩa của 犹

  1. giống như
    yóu

Ví dụ câu cho 犹

其犹龙也
qí yóulóng yě
anh ấy trông giống như một con rồng
虽死犹生
suīsǐyóushēng
mặc dù đã chết, vẫn như thể vẫn còn sống
过犹不及
guòyóubùjí
đi quá xa cũng tệ như không đi đủ xa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc