Tiếng Trung giản thể

狂喜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狂喜

  1. hoang dã với niềm vui
    kuángxǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

狂喜得叫喊
kuángxǐ dé jiàohǎn
hét lên một cách thích thú
充满狂喜
chōngmǎn kuángxǐ
tràn đầy niềm vui
狂喜得战抖
kuángxǐ dé zhàndǒu
run lên vì vui sướng
他狂喜万分
tā kuángxǐ wànfēn
anh ấy đang ở trên chín tầng mây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc