Tiếng Trung giản thể

狂奔

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狂奔

  1. chạy nhanh và dữ dội
    kuángbēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

向猎物狂奔
xiàng lièwù kuángbēn
chạy nhanh và dữ dội đến con mồi
窃贼狂奔而逃
qièzéi kuángbēn ér táo
một tên trộm chạy nhanh và trốn tránh
突然开始狂奔
tūrán kāishǐ kuángbēn
bắt đầu chạy nhanh và dữ dội một cách đột ngột
雨中狂奔
yǔzhōng kuángbēn
chạy điên cuồng trong mưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc