Tiếng Trung giản thể

狂妄

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狂妄

  1. kiêu ngạo
    kuángwàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

令人发指的狂妄行为
lìngrénfàzhǐ de kuángwàng xíngwéi
hành động thái quá
那家伙太狂妄了
nàjiāhuǒ tài kuángwàngle
anh chàng này thật kiêu ngạo
狂妄的计划
kuángwàngde jìhuá
kế hoạch kiêu ngạo
他那时候太狂妄了
tā nàshíhòu tài kuángwàngle
hồi đó anh ấy rất kiêu ngạo
狂妄的野心
kuángwàngde yěxīn
tham vọng kiêu ngạo
狂妄自大
kuángwàngzìdà
hành động kiêu ngạo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc