Tiếng Trung giản thể
狂妄
Thứ tự nét
Ví dụ câu
令人发指的狂妄行为
lìngrénfàzhǐ de kuángwàng xíngwéi
hành động thái quá
那家伙太狂妄了
nàjiāhuǒ tài kuángwàngle
anh chàng này thật kiêu ngạo
狂妄的计划
kuángwàngde jìhuá
kế hoạch kiêu ngạo
他那时候太狂妄了
tā nàshíhòu tài kuángwàngle
hồi đó anh ấy rất kiêu ngạo
狂妄的野心
kuángwàngde yěxīn
tham vọng kiêu ngạo
狂妄自大
kuángwàngzìdà
hành động kiêu ngạo