Tiếng Trung giản thể

狂想

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狂想

  1. tưởng tượng
    kuángxiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

破坏性的狂想
pòhuàixìng de kuángxiǎng
những tưởng tượng phá hoại
征服世界的狂想
zhēngfú shìjiè de kuángxiǎng
tưởng tượng để chinh phục thế giới
狂想你
kuángxiǎng nǐ
mơ về bạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc