Tiếng Trung giản thể

狂野

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狂野

  1. điên rồ và hoang dã
    kuángyě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

超越最狂野的梦想
chāoyuè zuì kuángyěde mèngxiǎng
vượt ra ngoài những giấc mơ hoang dã nhất
狂野的野兽
kuángyěde yěshòu
thú dữ
狂野奔跑
kuángyě bēnpǎo
vội vã tức giận
狂野的猴子
kuángyěde hóuzǐ
vượn hoang dã

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc