Trang chủ>狗叫声

Tiếng Trung giản thể

狗叫声

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狗叫声

  1. tiếng chó sủa
    gǒujiàoshēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

巨大的狗叫声
jùdàde gǒujiàoshēng
tiếng sủa lớn
狗叫声被吵醒
gǒujiàoshēng bèi chǎoxǐng
bị đánh thức bởi tiếng chó sủa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc