Tiếng Trung giản thể

狠毒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狠毒

  1. hung ác, có nọc độc
    hěndú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她十分狠毒
tā shífēn hěndú
cô ấy khá xấu xa
狠毒的目光
hěndúde mùguāng
cái nhìn xấu xa
狠毒的后妈
hěndúde hòumā
một bà mẹ kế độc ác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc