Tiếng Trung giản thể

狠狠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狠狠

  1. hung dữ
    hěnhěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我要狠狠地批评他
wǒ yào hěnhěn dì pīpíng tā
Tôi sẽ cho anh ấy một phần tâm trí của tôi
恶狠狠
èhěnhěn
rất dữ dội
狠狠地说
hěnhěn dì shuō
nói một cách gay gắt
狠狠地打一记耳光
hěnhěn dì dǎ yī jì ěrguāng
một cái tát mạnh vào mặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc