Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狠

  1. luẩn quẩn; làm cứng trái tim của một người
    hěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

使人心狠
shǐ rénxīn hěn
làm cứng trái tim
狠着心把泪止住
hěn zháo xīn bǎ lèi zhǐzhù
kiềm chế nước mắt bằng cách kìm nén cảm xúc của một người
心一狠离开家
xīn yī hěn líkāi jiā
rời khỏi nhà sau khi trái tim chai cứng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc