Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
狡辩
Tiếng Trung giản thể
狡辩
Thêm vào danh sách từ
để ngụy biện
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 狡辩
để ngụy biện
jiǎobiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不停地狡辩
bùtíngdì jiǎobiàn
không ngừng say mê ngụy biện
你不要再狡辩了
nǐ búyào zài jiǎobiàn le
ngừng ngụy biện
无用的狡辩
wúyòng de jiǎobiàn
ngụy biện vô ích
Các ký tự liên quan
狡
辩
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc