Tiếng Trung giản thể

狡辩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狡辩

  1. để ngụy biện
    jiǎobiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不停地狡辩
bùtíngdì jiǎobiàn
không ngừng say mê ngụy biện
你不要再狡辩了
nǐ búyào zài jiǎobiàn le
ngừng ngụy biện
无用的狡辩
wúyòng de jiǎobiàn
ngụy biện vô ích

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc