Tiếng Trung giản thể

狡黠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狡黠

  1. gian xảo
    jiǎoxiá
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

狡黠地咧嘴一笑
jiǎoxiádì liězuǐyīxiào
nở một nụ cười ranh mãnh
他是个狡黠的独裁者是个有造诣的政治家,也
tāshì gè jiǎoxiáde dúcáizhě shì gè yǒu zàoyì de zhèngzhìjiā , yě
anh ta là một chính trị gia tài ba và một nhà độc tài xảo quyệt
狡黠的君主
jiǎoxiáde jūnzhǔ
hoàng tử xảo quyệt
狡黠的笑容
jiǎoxiáde xiàoróng
nụ cười ranh mãnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc