Tiếng Trung giản thể
狡黠
Thứ tự nét
Ví dụ câu
狡黠地咧嘴一笑
jiǎoxiádì liězuǐyīxiào
nở một nụ cười ranh mãnh
他是个狡黠的独裁者是个有造诣的政治家,也
tāshì gè jiǎoxiáde dúcáizhě shì gè yǒu zàoyì de zhèngzhìjiā , yě
anh ta là một chính trị gia tài ba và một nhà độc tài xảo quyệt
狡黠的君主
jiǎoxiáde jūnzhǔ
hoàng tử xảo quyệt
狡黠的笑容
jiǎoxiáde xiàoróng
nụ cười ranh mãnh