Tiếng Trung giản thể

狩猎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狩猎

  1. đi săn
    shòuliè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

狩猎不顺利
shòuliè bùshùnlì
đi săn thất bại
全家靠狩猎为生
quánjiā kào shòuliè wéishēng
cả gia đình sống bằng nghề săn bắn
职业狩猎
zhíyè shòuliè
săn bắn thương mại
狩猎野生动物
shòuliè yěshēngdòngwù
săn động vật hoang dã
停止狩猎
tíngzhǐ shòuliè
ngừng săn bắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc