Tiếng Trung giản thể
狩猎
Thứ tự nét
Ví dụ câu
狩猎不顺利
shòuliè bùshùnlì
đi săn thất bại
全家靠狩猎为生
quánjiā kào shòuliè wéishēng
cả gia đình sống bằng nghề săn bắn
职业狩猎
zhíyè shòuliè
săn bắn thương mại
狩猎野生动物
shòuliè yěshēngdòngwù
săn động vật hoang dã
停止狩猎
tíngzhǐ shòuliè
ngừng săn bắn