Trang chủ>独具匠心

Tiếng Trung giản thể

独具匠心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 独具匠心

  1. nguyên bản và khéo léo
    dú jù jiàng xīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是一幅独具匠心的油画
zhèshì yī fú dújùjiàngxīn de yóuhuà
đó là một bức tranh sơn dầu nguyên bản và khéo léo
风格真是独具匠心
fēnggé zhēnshì dújùjiàngxīn
phong cách thực sự độc đáo và khéo léo
独具匠心的设计
dújùjiàngxīn de shèjì
thiết kế độc đáo và khéo léo
这件作品独具匠心
zhè jiàn zuòpǐn dújùjiàngxīn
tác phẩm này là nguyên bản và khéo léo

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc