Tiếng Trung giản thể
独具匠心
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这是一幅独具匠心的油画
zhèshì yī fú dújùjiàngxīn de yóuhuà
đó là một bức tranh sơn dầu nguyên bản và khéo léo
风格真是独具匠心
fēnggé zhēnshì dújùjiàngxīn
phong cách thực sự độc đáo và khéo léo
独具匠心的设计
dújùjiàngxīn de shèjì
thiết kế độc đáo và khéo léo
这件作品独具匠心
zhè jiàn zuòpǐn dújùjiàngxīn
tác phẩm này là nguyên bản và khéo léo