Tiếng Trung giản thể
独善其身
Thứ tự nét
Ví dụ câu
德国独善其身
déguó dúshànqíshēn
Đức đang tự cải thiện
任何国家都不可能独善其身
rènhé guójiā dū bùkěnéng dúshànqíshēn
không quốc gia nào có thể tồn tại một mình
猫是独善其身的典范
māo shì dúshànqíshēn de diǎnfàn
mèo là tiêu chuẩn của sự độc lập