Trang chủ>独善其身

Tiếng Trung giản thể

独善其身

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 独善其身

  1. để hoàn thiện bản thân
    dúshàn qíshēn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

德国独善其身
déguó dúshànqíshēn
Đức đang tự cải thiện
任何国家都不可能独善其身
rènhé guójiā dū bùkěnéng dúshànqíshēn
không quốc gia nào có thể tồn tại một mình
猫是独善其身的典范
māo shì dúshànqíshēn de diǎnfàn
mèo là tiêu chuẩn của sự độc lập

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc