Tiếng Trung giản thể

独处

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 独处

  1. ở lại một mình
    dúchǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我就不能独处一下吗?
wǒ jiù bùnéng dúchǔ yīxià ma ?
tôi không thể ở một mình với chính mình?
他只想一个人独处
tā zhī xiǎng yīgèrén dúchǔ
anh ấy chỉ muốn được ở một mình
我习惯独处
wǒ xíguàn dúchǔ
Tôi thường ở một mình
适合独处的地方
shìhé dúchǔ de dìfāng
một nơi thích hợp cho sự cô độc
暂时让我独处一下
zànshí ràng wǒ dúchǔ yīxià
để tôi một mình bây giờ
她渴望独处
tā kěwàng dúchǔ
cô ấy khao khát được ở một mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc