Tiếng Trung giản thể

独奏

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 独奏

  1. chơi một mình
    dúzòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

弹奏三首独奏曲
dànzòu sānshǒu dúzòuqū
chơi solo ba bài hát
独奏音乐会
dúzòu yīnlèhuì
chỉ buổi hòa nhạc
吉他独奏
jítā dúzòu
chỉ guitar
小提琴独奏曲
xiǎotíqín dúzòuqū
độc tấu violin

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc