Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
独居
Tiếng Trung giản thể
独居
Thêm vào danh sách từ
sống một cuộc sống đơn độc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 独居
sống một cuộc sống đơn độc
dújū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
习惯于独居
xíguànyú dújū
quen với cuộc sống đơn độc
适合独居
shìhé dújū
thích hợp để sống một mình
独居老人
dújū lǎorén
người già sống một mình
Các ký tự liên quan
独
居
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc