Trang chủ>独立卫生间

Tiếng Trung giản thể

独立卫生间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 独立卫生间

  1. phòng vệ sinh cá nhân
    dúlì wèishēngjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

有独立卫生间的公寓
yǒu dúlì wèishēngjiān de gōngyù
một căn hộ có phòng tắm riêng
宿舍里没有独立卫生间
sùshě lǐ méiyǒu dúlì wèishēngjiān
không có phòng tắm riêng trong ký túc xá

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc