Tiếng Trung giản thể
独立厨房
Thứ tự nét
Ví dụ câu
相独立厨房对于公共厨房来说,我更喜欢
xiāng dúlì chúfáng duìyú gōnggòng chúfáng láishuō , wǒ gēng xǐhuān
Tôi thích bếp riêng hơn bếp chung
套间里配有独立厨房
tàojiān lǐ pèiyǒu dúlì chúfáng
phòng tắm riêng có nhà bếp riêng
我想租一间带独立厨房的房子
wǒxiǎng zū yī jiān dài dúlì chúfáng de fángzǐ
Tôi muốn thuê một ngôi nhà có bếp riêng