Trang chủ>独立厨房

Tiếng Trung giản thể

独立厨房

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 独立厨房

  1. bếp riêng
    dúlì chúfáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

相独立厨房对于公共厨房来说,我更喜欢
xiāng dúlì chúfáng duìyú gōnggòng chúfáng láishuō , wǒ gēng xǐhuān
Tôi thích bếp riêng hơn bếp chung
套间里配有独立厨房
tàojiān lǐ pèiyǒu dúlì chúfáng
phòng tắm riêng có nhà bếp riêng
我想租一间带独立厨房的房子
wǒxiǎng zū yī jiān dài dúlì chúfáng de fángzǐ
Tôi muốn thuê một ngôi nhà có bếp riêng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc