Tiếng Trung giản thể
狰狞
Thứ tự nét
Ví dụ câu
狰狞的现实
zhēngníngde xiànshí
thực tế man rợ
狰狞的面容
zhēngníngde miànróng
vẻ mặt hung dữ
露出狰狞面目
lòuchū zhēngníng miànmù
thể hiện một khuôn mặt hung dữ
你看起来好狰狞
nǐ kànqǐlái hǎo zhēngníng
bạn trông rất u ám
面目狰狞
miànmùzhēngníng
nhìn dã man