Tiếng Trung giản thể

狰狞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狰狞

  1. dã man
    zhēngníng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

狰狞的现实
zhēngníngde xiànshí
thực tế man rợ
狰狞的面容
zhēngníngde miànróng
vẻ mặt hung dữ
露出狰狞面目
lòuchū zhēngníng miànmù
thể hiện một khuôn mặt hung dữ
你看起来好狰狞
nǐ kànqǐlái hǎo zhēngníng
bạn trông rất u ám
面目狰狞
miànmùzhēngníng
nhìn dã man

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc