Trang chủ>狼吞虎咽

Tiếng Trung giản thể

狼吞虎咽

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 狼吞虎咽

  1. quạ
    lángtūn hǔyàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那些饥饿的儿童狼吞虎咽地吃着
nèixiē jīède értóng lángtūnhǔyàn dì chī zháo
những đứa trẻ đói nhét thức ăn xuống cổ họng của chúng
为了内就把两碗饭狼吞虎咽地吃光了及时赶上火车,他在无分钟
wèile nèi jiù bǎ liǎng wǎnfàn lángtūnhǔyàn dì chīguāng le jíshí gǎnshàng huǒchē , tā zài wú fēnzhōng
để bắt kịp chuyến tàu, anh ta đã ăn hết hai bát cơm trong năm phút

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc